STT |
HẠNG MỤC |
SẢN PHẨM |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
1 |
Trần chìm (trần phẳng trên 100m2) |
Khung xương vĩnh tường m29 tấm thạch cao gyproc 9 mm |
m2 |
125.000 |
Làm theo yêu cầu chủ đầu tư |
2 |
Trần nổi (trần phẳng trên 100 m2) |
Khung xương vĩnh tường tấm thạch cao gyproc 9 mm (Tấm sơn trắng) |
M2
|
125.000 |
Làm theo yêu cầu chủ đầu tư |
3 |
Trần chìm(trần phẳng trên 100M2) |
Khung xương thường tấm thạch cao boral hoặc yoshino |
M2 |
110.000 |
Làm theo yêu cầu chủ đầu tư |
4 |
Trần nổi (trên 100m2)
|
Khung xương thường tấm thạch cao boral hoặc yoshino |
M2 |
110.000 |
Làm theo yêu cầu chủ đầu tư |
5 |
Vách ngăn 2 mặt (trên 50m2) |
Khung xương vĩnh tường(u65,u66) tấm thạch cao gyproc 9mm |
m2 |
285.000 |
Làm theo yêu cầu chủ đầu tư |
6 |
Vách ngăn 1 mặt (trên 50m2) |
Khung xương vĩnh tường(u65,u66) tấm thạch cao gyproc 9mm |
m2 |
185.000 |
Làm theo yêu cầu chủ đầu tư |
7 |
Vách ngăn 2 mặt trên 50m2) |
Khung xương thường (u65,u66) tấm thạch cao boranl hoặc yoshino 8mm |
m2 |
250.000 |
Làm theo yêu cầu chủ đầu tư |
8 |
Vách ngăn 1 mặt trên 50m2) |
Khung xương thường (u65,u66) tấm thạch cao boranl hoặc yoshino 8mm |
m2 |
150.000 |
Làm theo yêu cầu chủ đầu tư |
-Đơn giá trên bao gồm nhân công và vật tư
-đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10%
-đơn giá trên có thể thay đổi theo từng có độ khó khác nhau của công trình